Báo giá thép việt nhật cập nhật 04-01
Hiện nay báo giá thép Việt Nhật cũng như các loại sắt thép xây dựng khác đang liên tục thay đổi từng ngày nên để có báo giá chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ dây nóng báo giá thép xây dựng – Hotline : 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666 phòng kinh doanh Sáng Chinh
Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu báo giá thép việt nhật cập nhật tại thời điểm hiện tại 2020
BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT |
||||
---|---|---|---|---|
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 14.420 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 14.350 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 14.100 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 13.900 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 13.900 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 13.900 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 13.900 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 13.900 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 13.900 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 13.900 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 13.900 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 13.900 | Liên hệ |
Ngoài sắt thép xây dựng còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 18.500 Đ/Kg
Lưu ý: Đây là báo giá thép Việt Nhật cho các đơn giá bán lẻ. Chỉ mang tính tham khảo
Tham khảo bảng báo giá thép Pomina
Quý khách vui lòng liên hệ trực tiêp PKD Tôn thép Sáng Chinh để nhận báo giá thép Việt Nhật và giá các loại sắt thép khách một cách trực tiếp chính xác, nhanh chóng.
Bài viết được tham khảo và tổng hợp từ nhiều nguồn website trên Internet! Vui lòng phản hồi cho chúng tôi, nếu Bạn thấy các thông tin trên chưa chính xác.
SĐT: 0906 493 329 ( Viber) Zalo: 0947 083 082- Email: nguyentanqua@gmail.com